Sòng bài tiếng Anh có những thuật ngữ hay được sử dụng nào? Một số thuật ngữ, từ ngữ tiếng Anh hay được sử dụng trong sòng bài đã được AE888 tổng hợp đến anh em trong bài viết này.
Vì sao lại sử dụng thuật ngữ tiếng Anh trong sòng bài?
Hiện nay, hầu như ở các sòng bài truyền thống hay sòng bài online thì đa phần đều sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh. Không khó để có thể lý giải được điều này. Tiếng Anh hiện nay là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới, nên các sòng bài muốn phục vụ nhiều đối tượng khách hàng ở nhiều khu vực khác nhau thì phải sử dụng tiếng Anh.
Chính vì vậy, anh em nên tìm hiểu và học hỏi, bổ sung thêm nhiều thuật ngữ sòng bài bằng tiếng Anh cho mình là điều cần thiết. Anh em có thể tham khảo danh sách những thuật ngữ thường được sử dụng trong sòng bài ở nội dung bên dưới.
Danh sách thuật ngữ sòng bài tiếng Anh phổ biến
Danh sách dưới đây được trình bày theo thứ tự từ A – Z như từ điển để anh em có thể dễ dàng theo dõi hơn:
Thuật ngữ tiếng Anh trong sòng bài bắt đầu bằng chữ “A”
- Action là thuật ngữ chỉ con số tổng tiền đặt cược trong ván.
- Add on là thuật ngữ chỉ hành động đặt cược thêm.
- Aggregate Winnings là thuật ngữ chỉ những điều khoản cho số tiền cược.
- All in là thuật ngữ chỉ hành động đặt hết số tiền đang có.
Thuật ngữ sòng bài tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “B”
- Banker là thuật ngữ chỉ người chia bài.
- Bankroll là thuật ngữ chỉ nguồn vốn dùng để chơi.
- Barber Pole là thuật ngữ được sử dụng cho chip.
- Beard là thuật ngữ chỉ hành động đặt cược ẩn danh thông qua người khác.
- Betting Table là thuật ngữ chỉ bàn cược.
- Bonus là thuật ngữ chỉ hành động thêm tiền hoặc phần thưởng của sòng bài.
- Buy-in là thuật ngữ chỉ hành động đổi tiền mặt để lấy chip.
- Bookie là thuật ngữ chỉ nhà cái, chủ sòng.
Thuật ngữ tiếng Anh trong sòng bài bắt đầu bằng chữ “C”
- Case Money là thuật ngữ chỉ số tiền khẩn cấp.
- Card Shark là thuật ngữ chỉ những tay chơi bài chuyên nghiệp.
- Card Washing là thuật ngữ chỉ hành động xào bài.
- Case Bet là thuật ngữ chỉ cược hết số chip của người chơi.
- Chase là thuật ngữ chỉ lượt cược bổ sung.
- Chips là thuật ngữ chỉ đơn vị tiền tệ dùng trong sòng bài.
- Croupier là thuật ngữ chỉ người chia bài.
- Caller là thuật ngữ chỉ người đại diện cho sòng bài.
- Color Up là thuật ngữ chỉ hành động đổi chip giá trị nhỏ lấy giá trị lớn.
- Cash-Out là thuật ngữ chỉ hành động rút tiền.
Thuật ngữ sòng bài tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “D”
- Dealer là thuật ngữ chỉ người chia bài.
- Deck là thuật ngữ chỉ bộ bài.
- Drop Box là thuật ngữ chỉ hộp đựng tiền mặt/chip của người chơi.
- Deposit là thuật ngữ chỉ hành động nạp tiền.
Thuật ngữ tiếng Anh trong sòng bài bắt đầu bằng chữ “F”
- Firing là thuật ngữ chỉ sảnh chơi có mức cược lớn.
- Flat Betting là thuật ngữ chỉ phương pháp đặt tiền hay được sử dụng. Khi sử dụng Flat Betting người chơi sẽ đặt cược tự động số tiền như nhau trong mỗi ván chơi.
Thuật ngữ sòng bài tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “H”
- Hand là thuật ngữ chỉ số lá bài được chia trong ván chơi.
- Hit là thuật ngữ chỉ hành động một lá bài khác của người chơi.
- House là thuật ngữ chỉ hệ thống sòng bài.
- Hold là thuật ngữ chỉ tiền cá cược trong các khe bàn trò chơi được chỉ định.
- Hot là thuật ngữ chỉ người chơi chiến thắng.
Thuật ngữ tiếng Anh trong sòng bài bắt đầu bằng chữ “J”
- Juice là thuật ngữ chỉ hoa hồng mà nhà cái nhận được.
Thuật ngữ tiếng Anh trong sòng bài bắt đầu bằng chữ “L”
- Loss Bet là thuật ngữ chỉ hành động người chơi cược ngược với nhà cái.
- Lobby là thuật ngữ chỉ sảnh đợi ở sòng bài.
Thuật ngữ sòng bài tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “M”
- Maximum/ Minimum Bet là thuật ngữ chỉ số tiền cược tối đa/ tối thiểu.
- Multiplayer Games là thuật ngữ chỉ trò chơi có thể chơi cùng lúc nhiều người.
Thuật ngữ sòng bài tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “N”
- Natural là thuật ngữ chỉ sự thắng tự nhiên của ván bài, tức là tới trắng mà không cần phải chơi.
Thuật ngữ sòng bài tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”
- Pot là thuật ngữ chỉ nơi giữ số tiền đặt cược.
- Pit là thuật ngữ chỉ khu vực của nhân viên sòng bài
- Payout Table là thuật ngữ chỉ bảng hiển thị ở sòng bài.
Thuật ngữ sòng bài tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S”
- Showdown là thuật ngữ chỉ hành động người chơi lật bài.
- Spinner là thuật ngữ chỉ chuỗi thắng của người chơi.
- Sticky Bonus là thuật ngữ chỉ số tiền chơi thử.
- Sign-Up Bonus là thuật ngữ chỉ tiền ưu đãi cho thành viên mới.
- Stake là thuật ngữ chỉ số tiền đặt cược ở sòng bài.
Thuật ngữ sòng bài tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “V”
- Whale là thuật ngữ chỉ người chơi đặt cược với số tiền lớn.
- Welcome Bonus là thuật ngữ chỉ phần thưởng chào đón thành viên mới.
Lời kết
Những thuật ngữ sòng bài tiếng Anh hay được sử dụng là những thuật ngữ nào? Trên bài viết AE888 đã tổng hợp những thuật ngữ sòng bài phổ biến và chia sẻ đến cho anh em. Danh sách này sẽ luôn được cập nhật nên anh em hãy thường xuyên theo dõi để nắm bắt một cách tốt nhất nhé!